ngũ tạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ tạng+
- The five inner parts innards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ tạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngũ tạng":
ngay thẳng ngày tháng ngày thường ngũ tạng ngũ thường
Lượt xem: 635